Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " text"

noun
Mistaken text
/mɪˈsteɪkən tɛkst/

Văn bản sai sót

noun
Accidental text
/ˌæksɪˈdentl tekst/

Tin nhắn vô tình

noun
Mathematics Textbook
/ˌmæθəˈmætɪks ˈtɛkstˌbʊk/

Sách giáo khoa Toán học

noun
Advanced textile
/ədˈvænst ˈtekstaɪl/

Vải dệt tiên tiến

idiom
Real-world parenting differs from textbook advice
/ˈriːəl wɜːld ˈpeərəntɪŋ ˈdɪfərz frɒm ˈtekstbʊk ədˈvaɪs/

nuôi con không như sách vở

noun
unauthentic textbook
/ˌʌnɔːˈθentɪk ˈtekstbʊk/

sách giáo khoa không xác thực

noun
forged textbook
/fɔːrdʒd ˈtekstbʊk/

sách giáo khoa giả

noun
Fake textbook
/feɪk ˈtɛkstˌbʊk/

sách giáo khoa giả

noun
moving text
/ˈmuːvɪŋ tɛkst/

Văn bản chuyển động hoặc chạy liên tục trên màn hình hoặc trang giấy

noun
analytical text
/ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl tɛkst/

Văn bản phân tích

noun
illustrative text
/ˌɪləˈstrətɪv tɛkst/

văn bản minh họa, nội dung nhằm làm rõ hoặc trình bày ví dụ

noun
sacred text
/ˈseɪ.krɪd tɛkst/

bản văn thiêng liêng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY