Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " testing"

noun
emission testing
/ɪˈmɪʃən ˈtɛstɪŋ/

kiểm định khí thải

noun
Pre-admission testing
/priː ədˈmɪʃən ˈtɛstɪŋ/

Xét nghiệm trước khi nhập viện

noun
non-destructive testing
/ˌnɒn dɪˈstrʌktɪv ˈtɛstɪŋ/

Kiểm tra không phá hủy

noun
software testing
/ˈsɒftweə ˈtɛstɪŋ/

Kiểm thử phần mềm

noun
Durian testing
/ˈdʊriən ˈtɛstɪŋ/

Kiểm nghiệm sầu riêng

noun
sample testing
/ˈsæmpl ˈtɛstɪŋ/

xét nghiệm mẫu

noun
Microbial testing
/ˌmaɪˈkroʊbiəl ˈtɛstɪŋ/

Kiểm nghiệm vi sinh

noun
Psychological testing
/ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkəl ˈtɛstɪŋ/

Kiểm tra tâm lý

noun
quick testing
/kwɪk ˈtɛstɪŋ/

kiểm tra nhanh

noun
experimental testing
/ɪkˈspɛrɪmɛntəl ˈtɛstɪŋ/

thử nghiệm

noun
conclusive testing
/kənˈkluːsɪv ˈtɛstɪŋ/

thử nghiệm quyết định

noun
rapid testing
/ˈræpɪd ˈtɛstɪŋ/

Kiểm tra nhanh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY