Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tee"

noun
black tee
/blæk ti:/

áo thun đen

noun
Teen idol
/ˈtiːn ˈaɪdl/

Thần tượng tuổi teen

noun
Teenage friendship
/ˈtiːneɪdʒ ˈfrendʃɪp/

Tình bạn tuổi teen

noun
Teen fashion
/ˈtiːn ˈfæʃən/

Thời trang tuổi teen

noun
Asian teenagers
/ˈeɪʒən ˈtiːnˌeɪdʒərz/

Thanh thiếu niên châu Á

noun
teen psychological drama
/tiːn saɪkəˈlɒdʒɪkəl ˈdrɑːmə/

phim tâm lý tuổi teen

noun
grey tee
/ɡreɪ tiː/

áo thun xám

noun
teen pop
/ˈtiːn pɒp/

nhạc teen pop

verb
damage teeth
/ˈdæmɪdʒ tiːθ/

làm tổn hại răng

verb
deteriorate teeth
/dɪˈtɪəriəreɪt tiːθ/

răng bị hư hại

noun
teenage group
/ˈtiːneɪdʒ grup/

nhóm tuổi teen

noun
teenage culture
/ˈtiːnˌeɪdʒ ˈkʌl.tʃər/

Văn hóa tuổi teen

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY