noun
approach to teaching
phương pháp tiếp cận giảng dạy
noun
Former substitute teacher
/ˈfɔːrmər ˈsʌbstɪtuːt ˈtiːtʃər/ Giáo viên dự bị trước đây
phrase
Thought I was teaching my child resilience
Cứ ngỡ dạy con bản lĩnh
phrase
Family has a way of teaching children
/ˈfæməli hæz ə weɪ ʌv ˈtiːtʃɪŋ ˈtʃɪldrən/ gia đình có một cách dạy con