Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " teach"

noun
parent teacher meeting
/ˈperənt ˈtiːtʃər ˈmiːtɪŋ/

cuộc họp phụ huynh

phrase
Thought I was teaching my child resilience

Cứ ngỡ dạy con bản lĩnh

phrase
Family has a way of teaching children
/ˈfæməli hæz ə weɪ ʌv ˈtiːtʃɪŋ ˈtʃɪldrən/

gia đình có một cách dạy con

noun
high school teacher
/haɪ skuːl ˈtiːtʃər/

giáo viên trung học

noun
daycare teacher
/ˈdeɪker ˈtiːtʃər/

giáo viên giữ trẻ

noun
native speaker teacher
/ˈneɪtɪv ˈspiːkər ˈtiːtʃər/

giáo viên bản ngữ

noun
ESL teacher
/ˌiː.esˈel ˈtiː.tʃər/

Giáo viên dạy tiếng Anh như một ngoại ngữ

noun
Catholic social teaching
/ˈkæθəlɪk ˈsoʊʃəl ˈtiːtʃɪŋ/

Giáo huấn xã hội Công giáo

noun
social teaching
/ˈsoʊʃəl ˈtiːtʃɪŋ/

giáo huấn xã hội

phrase
More important than teaching children
/mɔːr ɪmˈpɔːrtənt ðæn ˈtiːtʃɪŋ ˈtʃɪldrən/

quan trọng hơn phải dạy con

verb
ought to teach
/ˈɔːt tə tiːtʃ/

nên dạy

verb
should teach
/ʃʊd tiːtʃ/

nên dạy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY