Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tea"

noun
swimming team
/ˈswɪmɪŋ tiːm/

đội bơi

noun
Green tea bitch
/ɡriːn tiː bɪtʃ/

trà xanh quấy phá

noun
dream team
/ˈdriːm ˌtiːm/

Đội hình lý tưởng

verb
challenge a formidable team
/ˈtʃælɪndʒ ə ˈfɔːrmɪdəbəl tiːm/

thách đấu một đội đáng gờm

verb phrase
face a star-studded team
/feɪs ə stɑːr ˈstʌdɪd tiːm/

đối đầu dàn sao

noun
name tag tearing game
/neɪm tæɡ ˈtɛərɪŋ ɡeɪm/

Trò chơi xé bảng tên

noun
support team
/səˈpɔːrt tiːm/

đội hỗ trợ

noun
gaming team
/ˈɡeɪmɪŋ tiːm/

đội tuyển game, đội game

noun
esports team
/ˈiːˌspɔːrts tiːm/

Đội tuyển thể thao điện tử

noun
assistance team
/əˈsɪstəns tiːm/

đội giúp đỡ, đội hỗ trợ tuyển dụng

noun
PCS team
/ˌpiːˌsiːˈes tiːm/

đội PCS

noun
Development team
/dɪˈveləpmənt tiːm/

Đội phát triển

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY