Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tea"

noun
successful team
/səkˈsɛsfəl tiːm/

đội thành công

noun
approach to teaching
/əˈproʊtʃ tu ˈtiːtʃɪŋ/

phương pháp tiếp cận giảng dạy

verb
choose team
/tʃuːz tiːm/

chọn đội

noun
Moment of tears
/ˈmoʊmənt əv ˈtɪrz/

Khoảnh khắc nước mắt

noun
Youth football team
/juːθ ˈfʊtbɔːl tiːm/

Đội bóng đá trẻ

noun
England women's national football team
/ˈɪŋɡlənd ˈwɪmɪnz ˈnæʃənəl ˈfʊtbɔl tiːm/

Đội tuyển nữ Anh

verb
Contact the rescue team
/ˈkɒntækt ðə ˈrɛskjuː tiːm/

Liên hệ đội cứu hộ

verb
Call the rescue team
/kɔːl ðə ˈrɛskjuː tiːm/

Gọi đội cứu hộ.

noun
Indonesia national under-23 football team
ˌɪndəˈniːʒə ˈnæʃənəl ˈʌndər ˈtwɛntiˌθriː ˈfʊtbɔl tiːm

Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Indonesia

noun
medical team
/ˈmedɪkəl tiːm/

đội ngũ y tế

noun
Past contract teacher
/pæst ˈkɑːnˌtrækt ˈtiːtʃər/

Giáo viên hợp đồng cũ

noun
Former substitute teacher
/ˈfɔːrmər ˈsʌbstɪtuːt ˈtiːtʃər/

Giáo viên dự bị trước đây

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY