Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tax"

adjective
related to tax
/rɪˈleɪtɪd tuː tæks/

liên quan đến thuế

verb phrase
revoke the corvée tax
/rɪˈvoʊk ðə kɔːrˈveɪ tæks/

bãi bỏ thuế tạp dịch

verb phrase
repeal the corvée tax
/rɪˈpiːl ðə ˈkɔːrveɪ tæks/

bãi bỏ thuế lao dịch

noun
flat tax rate
/flæt tæks reɪt/

thuế suất cố định

verb phrase
abolish the corvée tax
/əˈbɒlɪʃ ðə kɔːrˈveɪ tæks/

bãi bỏ thuế khoán

noun
fixed tax level
/fɪkst tæks ˈlɛvəl/

mức thu khoán

noun
Slaughter tax
/ˈslɔːtər tæks/

Thuế giết mổ

noun
high tax risk
/haɪ tæks rɪsk/

rủi ro cao về thuế

noun
Flat tax
/flæt tæks/

Thuế suất cố định

verb
pay tax
/peɪ tæks/

nộp thuế

noun
illegal tax avoidance
/ɪˈliːɡəl tæks əˈvɔɪdəns/

trốn thuế bất hợp pháp

noun
Technology motorbike taxi
/ˈtekˌnɑːlədʒi ˈmoʊtərˌbaɪk ˈtæksi/

Xe ôm công nghệ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY