Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " taste"

noun
Clean taste
/kliːn teɪst/

Vị thanh khiết

noun
personal taste
/ˈpɜːrsənəl teɪst/

khẩu vị cá nhân

noun
fashion taste
/ˈfæʃən teɪst/

Gu thời trang

noun
International music taste
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈmjuːzɪk teɪst/

Gu âm nhạc quốc tế

noun phrase
Europhile music taste
/ˌjʊərəˈfaɪl ˈmjuːzɪk teɪst/

Gu âm nhạc yêu thích văn hóa châu Âu

noun
Westernized music taste
/ˈwestərnaɪzd ˈmjuːzɪk teɪst/

gu nhạc Tây Tây

verb
enjoy the taste
/ɪnˈdʒɔɪ ðə teɪst/

thưởng thức hương vị

noun
musical taste
/ˈmjuːzɪkəl teɪst/

gu âm nhạc

verb
maintain the taste
/meɪnˈteɪn ðə teɪst/

duy trì hương vị

noun phrase
Restaurant that suits one's taste
/ˈrestrɒnt ðæt suːts wʌnz teɪst/

quán ăn chuẩn gu

noun
light taste
/laɪt teɪst/

vị nhạt

noun
refreshing taste
/rɪˈfreʃɪŋ teɪst/

hương vị освежающий

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY