Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " taste"

noun
Natural taste
/ˈnætʃərəl teɪst/

Hương vị tự nhiên

noun
coffee taste
/ˈkɔːfi teɪst/

vị cà phê

noun
exquisite taste
/ˈɛkskwɪzɪt teɪst/

gu thẩm mỹ tinh tế

noun
refined taste
/rɪˈfaɪnd teɪst/

gu thưởng thức tinh tế

noun phrase
impeccable taste
/ɪmˈpek.ə.bəl teɪst/

gu thẩm mỹ hoàn hảo

noun
Clean taste
/kliːn teɪst/

Vị thanh khiết

noun
personal taste
/ˈpɜːrsənəl teɪst/

khẩu vị cá nhân

noun
fashion taste
/ˈfæʃən teɪst/

Gu thời trang

noun
International music taste
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈmjuːzɪk teɪst/

Gu âm nhạc quốc tế

noun phrase
Europhile music taste
/ˌjʊərəˈfaɪl ˈmjuːzɪk teɪst/

Gu âm nhạc yêu thích văn hóa châu Âu

noun
Westernized music taste
/ˈwestərnaɪzd ˈmjuːzɪk teɪst/

gu nhạc Tây Tây

verb
enjoy the taste
/ɪnˈdʒɔɪ ðə teɪst/

thưởng thức hương vị

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY