Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tact"

noun
Sales tactic
/seɪlz ˈtæktɪk/

Chiến thuật bán hàng

noun
repeat tactics
/rɪˈpiːt ˈtæktɪks/

chiến thuật lặp lại

noun
marketing tactics
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈtæktɪks/

chiến thuật marketing

noun
evasion tactics
/ɪˈveɪʒən ˈtæktɪks/

chiến thuật né tránh

noun
Public relations tactic
/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈtæktɪk/

Chiến thuật quan hệ công chúng

noun
attention-grabbing tactics
/əˈtenʃən ˌɡræbɪŋ ˈtæktɪks/

Chiêu trò thu hút

noun
High-level tactics
/haɪ ˈlɛvəl ˈtæktɪks/

Chiến thuật đỉnh cao

verb
adjust tactics
/əˈdʒʌst ˈtæktɪks/

Điều chỉnh chiến thuật

verb
change tactics
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/

thay đổi chiến thuật

noun
Clever tactic
/ˈklɛvər ˈtæktɪk/

Chiến thuật khôn khéo

noun
battle tactics
/ˈbætəl ˈtæktɪks/

chiến thuật trận đấu

noun
pressure tactics
/ˈpreʃər ˈtæktɪks/

chiến lược gây sức ép

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

10/09/2025

French

/frɛntʃ/

Người Pháp, Người nói tiếng Pháp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY