Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ta"

noun
Petty breakup behavior
/ˈpɛti ˈbreɪkˌʌp bɪˈheɪvjər/

Hành vi chia tay nhỏ mọn

noun
witness tampering
/ˈwɪtnəs ˈtæmpərɪŋ/

cản trở nhân chứng

noun
Hairpin turn
/ˈherˌpɪn tɜːrn/

Khúc cua tay áo

noun
Colorless finger
/ˈkʌlərləs ˈfɪŋɡər/

Ngón tay không màu

noun
Ashen finger
/ˈæʃən ˈfɪŋɡər/

Ngón tay xám xịt

noun
Hidden talent
/ˈhɪdn ˈtælənt/

Tài năng tiềm ẩn

noun
scandalous image
/ˈskændələs ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh gây tai tiếng

noun
Fitbit
/ˈfɪt.bɪt/

Một loại thiết bị theo dõi sức khỏe và thể dục, thường đeo ở cổ tay.

noun
blue-collar family
/ˈbluːˌkɒlər ˈfæməli/

gia đình lao động chân tay

phrase
Attractive girl waves
/əˈtræktɪv ɡɜːl weɪvz/

Cô gái hấp dẫn vẫy tay

noun
stage talent
/steɪdʒ ˈtælənt/

tài năng sân khấu

adjective
beautiful and talented
/ˈbjuːtɪfʊl ænd ˈtæləntɪd/

tài sắc vẹn toàn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

27/12/2025

apply something on skin

/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/

bôi gì lên da, Thoa gì lên da, Trét gì lên da

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY