Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ta"

noun
High-performance laptop
/haɪ pərˈfɔːrməns ˈlæptɑːp/

Máy tính xách tay hiệu năng cao

noun
Gaming laptop
/ˈɡeɪmɪŋ læptɒp/

Máy tính xách tay chơi game

noun
temper tantrum
/ˈtempər ˈtæntrəm/

cơn giận dữ, cơn thịnh nộ (đặc biệt ở trẻ em)

noun
conscious uncoupling
/ˈkɒnʃəs ʌnˈkʌplɪŋ/

Một quá trình chia tay có ý thức và tôn trọng, tập trung vào sự phát triển cá nhân và trách nhiệm chung thay vì đổ lỗi.

noun
plain nails
/pleɪn neɪlz/

móng tay trơn

noun
natural nails
/ˈnætʃərəl neɪlz/

móng tay tự nhiên

verb
prevent accident
/prɪˈvent ˈæksɪdənt/

ngăn ngừa tai nạn

adjective
disgraced by scandal
/dɪsˈɡreɪst baɪ ˈskændəl/

bị tai tiếng làm ô nhục

noun
coffee taste
/ˈkɔːfi teɪst/

vị cà phê

noun
sleeveless cardigan
/ˈsliːvləs ˈkɑːrdɪɡən/

cardigan cộc tay

noun
idle talk
/ˈaɪdl tɔːk/

chuyện phiếm

noun
common taboo
/ˈkɒmən təˈbuː/

điều cấm kỵ phổ biến

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

10/09/2025

French

/frɛntʃ/

Người Pháp, Người nói tiếng Pháp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY