noun
High-performance laptop
/haɪ pərˈfɔːrməns ˈlæptɑːp/ Máy tính xách tay hiệu năng cao
noun
Gaming laptop
Máy tính xách tay chơi game
noun
temper tantrum
cơn giận dữ, cơn thịnh nộ (đặc biệt ở trẻ em)
noun
conscious uncoupling
Một quá trình chia tay có ý thức và tôn trọng, tập trung vào sự phát triển cá nhân và trách nhiệm chung thay vì đổ lỗi.