Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ta"

verb
go for a walk holding hands
/ɡoʊ fɔːr ə wɔːk ˈhoʊldɪŋ hændz/

đi dạo nắm tay

verb
walk hand in hand
/wɔːk hænd ɪn hænd/

đi tay trong tay

noun
Friendship bracelet
/ˈfrɛndʃɪp ˈbreɪslɪt/

Vòng tay bè bạn

noun
repeat tactics
/rɪˈpiːt ˈtæktɪks/

chiến thuật lặp lại

noun
acclaimed talent
/əˈkleɪmd ˈtælənt/

tài năng được công nhận

noun
distinguished talent
/dɪˈstɪŋɡwɪʃt ˈtælənt/

tài năng xuất chúng

noun phrase
renowned talent
/rɪˈnaʊnd ˈtælənt/

tài năng trứ danh

noun
dislocated wrist
/ˈdɪs.loʊ.keɪ.tɪd rɪst/

Trật cổ tay

noun
sprained wrist
/spreɪnd rɪst/

bong gân cổ tay

noun
Motor scooter
/ˈmoʊtər ˈskuːtər/

Xe tay ga

noun
athletic talent
/æθˈlɛtɪk ˈtælənt/

Năng khiếu vận động

noun
money talk
/ˈmʌni tɔːk/

sự bàn bạc về tiền bạc, sự thảo luận về vấn đề tài chính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

16/07/2025

vietnamese pork noodle soup

/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/

Món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt heo và nước dùng thơm ngon.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY