Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " t-shirt"

noun
v-neck t-shirt
/ˈviːˌnɛk ˈtiːˌʃɜːrt/

áo thun cổ tim

noun
crew neck t-shirt
/kruː nek tiːʃɜːrt/

áo thun cổ tròn

noun
white t-shirt
/waɪt ˈtiːʃɜːrt/

áo thun trắng

noun
plain white t-shirt
/pleɪn waɪt ˈtiːʃɜːrt/

áo thun trắng đơn giản

noun
form-fitting t-shirt
/fɔːrm fɪtɪŋ tiːʃɜːrt/

áo thun ôm sát

noun
tight t-shirt
/taɪt ˈtiːʃɜːrt/

áo thun bó sát

noun
Black t-shirt
/blæk ˈtiːʃɜːrt/

Áo thun đen

noun
oversized t-shirt
/ˌoʊvərˈsaɪzd ˈtiːʃɜːrt/

áo phông oversize

noun
charcoal t-shirt
/ˈtʃɑːrkoʊl ˈtiːʃɜːrt/

áo thun màu than chì

noun
grey t-shirt
/ɡreɪ ˈtiːʃɜːrt/

áo thun xám

noun
pastel pink t-shirt
/pæˈstɛl pɪŋk ˈtiːʃɜːrt/

áo thun hồng pastel

noun
gray t-shirt
/ɡreɪ ˈtiːʃɜːrt/

áo thun xám

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY