Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tự kỷ"

noun
autistic spectrum disorder
/ɔːˈtɪstɪk ˈspɛktrəm dɪsˈɔːrdər/

Rối loạn phổ tự kỷ

noun
autistic spectrum disorder
/ɔːˈtɪstɪk ˈspɛktrəm dɪsˈɔːrdər/

rối loạn phổ tự kỷ

noun
high-functioning autism
/haɪ ˈfʌŋkʃənɪŋ ˈɔːtɪzm/

Rối loạn phổ tự kỷ chức năng cao

adjective
neurodivergent
/ˌnjʊərəʊˈdaɪvɜːdʒənt/

Người có cách suy nghĩ, cảm nhận và hành động khác với những người trong cộng đồng, thường liên quan đến các tình trạng như tự kỷ, ADHD.

noun
autism
/ˈɔːtɪzəm/

Rối loạn phổ tự kỷ

noun
autism
/ˈɔːtɪzəm/

Rối loạn tự kỷ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

16/07/2025

vietnamese pork noodle soup

/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/

Món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt heo và nước dùng thơm ngon.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY