Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tổ chức"

adjective
formally organized
/ˈfɔːrməli ˈɔːrɡənaɪzd/

được tổ chức chính thức

noun
location of event
/loʊˈkeɪʃən əv ɪˈvɛnt/

Địa điểm tổ chức sự kiện

noun
youth organizations
/juːθ ɔːrɡənaɪˈzeɪʃənz/

các tổ chức thanh niên

noun
organized crime group
/ˈɔːrɡənaɪzd kraɪm ɡruːp/

tổ chức tội phạm có tổ chức

noun
organizational work
/ɔːrɡənaɪˈzeɪʃənəl wɜːrk/

công tác tổ chức

noun
organized crime
/ˈɔːrɡənaɪzd kraɪm/

tội phạm có tổ chức

noun
reception venue
/rɪˈsepʃən ˈvenjuː/

Địa điểm tổ chức tiệc

adjective
unorganized
/ˌʌnˈɔːrɡənaɪzd/

Vô tổ chức, không có trật tự

noun
Institutional Account
/ˌɪnstɪˈtuːʃənəl əˈkaʊnt/

Tài khoản tổ chức

noun
institutional client
/ˌɪnstɪˈtjuːʃənəl ˈklaɪənt/

khách hàng tổ chức

noun
Organizational Account
/ɔːrɡənaɪˈzeɪʃənəl əˈkaʊnt/

Tài khoản tổ chức

verb
dismantle an organization
/dɪˈsmæntəl æn ˌɔːrɡənɪˈzeɪʃən/

triệt phá tổ chức

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY