noun
Strategic thinking and alertness
/strəˈtiːdʒɪk ˈθɪŋkɪŋ ænd əˈlɜːrtnəs/ tỉnh táo và tư duy chiến lược
verb phrase
systematic thinking training
/sɪˈstɛmætɪk ˈθɪŋkɪŋ ˈtreɪnɪŋ/ rèn tư duy hệ thống
noun
moral standard
Tiêu chuẩn đạo đức, quy chuẩn về đạo đức đúng đắn trong hành xử và tư duy của con người
noun
intellectual diversity
/ˌɪn.təlˈek.tʃu.əl daɪˈvɜː.sɪ.ti/ Sự đa dạng về tư duy, quan điểm và cách tiếp cận trong lĩnh vực trí tuệ hoặc ý tưởng.
noun
cognitive awareness
nhận thức về khả năng tư duy hoặc hiểu biết của con người hoặc sinh vật
noun
progressive teaching
Phương pháp giảng dạy theo hướng tiến bộ, tập trung vào việc phát triển kỹ năng và tư duy của học sinh một cách tích cực và hiện đại.