Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sword"

noun
Japanese sword
/ˌdʒæpəˈniːz sɔːrd/

Kiếm Nhật

noun
two-edged sword
/tuː ˈɛdʒd swɔːrd/

Thanh kiếm hai lưỡi

noun
lake of the returned sword
/hɔː ɡɪəʊm/

Hồ Gươm

noun
double-edged sword
/ˈdʌb.əl ˈɛdʒd swɔrd/

Con dao hai lưỡi

noun
the pen may be mightier than the sword
/ðə pɛn meɪ bi ˈmaɪtər ðæn ðə sɔrd/

Bút có thể mạnh hơn gươm.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY