Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " switch"

noun phrase
consequences of switching from studying to working

hậu quả của việc chuyển đi học sang đi làm

verb
stop singing and switch to something else
/tʃeɪndʒ dəˈrɛkʃən/

chuyển hướng không hát nữa

verb
officially switch to
/əˈfɪʃəli swɪtʃ tuː/

chính thức chuyển sang

noun
network switch
/ˈnɛtˌwɜrk swɪtʃ/

bộ chuyển mạch mạng

noun
wardrobe switch
/ˈwɔːrdroʊb swɪtʃ/

Công tắc tủ quần áo

noun
breaker switch
/ˈbreɪ.kər swɪtʃ/

công tắc ngắt mạch

noun
outfit switch
/ˈaʊtˌfɪt swɪtʃ/

sự thay đổi trang phục

noun
dimmer switch
/ˈdɪmər swɪtʃ/

công tắc dimmer

noun
light switch
/laɪt swɪtʃ/

công tắc đèn

noun
task switching
/tæsk ˈswɪtʃɪŋ/

chuyển đổi nhiệm vụ

noun
toggle switch
/ˈtɒɡl swɪtʃ/

công tắc chuyển đổi

noun
electric switch
/ɪˈlɛktrɪk swɪtʃ/

Công tắc điện

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY