Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " swap"

noun
house swapping
/ˈhaʊs ˌswɒpɪŋ/

đổi ngôi nhà

noun
house swapping
/ˈhaʊs ˈswɒpɪŋ/

đổi ngôi nhà

noun
prisoner swap
/ˈprɪzənər swɒp/

trao đổi tù nhân

noun
data swap
/ˈdeɪtə swɑːp/

sự hoán đổi dữ liệu

noun
shift swap
/ʃɪft swæp/

thay ca

noun
costume swap
/ˈkɒstjuːm swɒp/

Sự trao đổi trang phục, thường là giữa những người tham gia các sự kiện hóa trang.

noun
info swap
/ˈɪn.foʊ swæp/

hoán đổi thông tin

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY