Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " survival"

noun
office survival
/ˈɔːfɪs sərˈvaɪvəl/

sinh tồn nơi công sở

noun
struggle for survival
/ˈstrʌɡəl fɔːr sərˈvaɪvəl/

cuộc đấu tranh sinh tồn

noun
Relegation survival
/rɪlɪˈɡeɪʃən sərˈvaɪvəl/

Sự sống sót khỏi xuống hạng

verb phrase
fight for survival
/faɪt fɔːr sərˈvaɪvəl/

đấu tranh để sinh tồn

verb
fight for survival
/faɪt fɔːr sərˈvaɪvəl/

chiến đấu để sinh tồn

noun
chance of survival
/tʃæns ʌv sərˈvaɪvəl/

cơ hội sống sót

noun
wilderness survival
/ˈwɪldərnəs sərˈvaɪvəl/

sự sinh tồn trong hoang dã

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY