Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sum"

verb (gerund or present participle)
reuniting
/riːjuːˈnaɪtɪŋ/

sự đoàn tụ, sự sum họp

noun phrase
scorching summer
/ˈskɔːrtʃɪŋ ˈsʌmər/

mùa hè nắng như đổ lửa

noun
executive summary
/ɪɡˈzekjətɪv ˈsʌməri/

tóm tắt điều hành

noun
machine-generated summary
/məˈʃiːn dʒɛnəˌreɪtɪd ˈsʌməri/

Bản tóm tắt do máy tạo

noun
automatic summarization
/ˌɔːtəˈmætɪk ˌsʌməraɪˈzeɪʃən/

tóm tắt tự động

noun
AI-generated summary
/ˌeɪˌaɪ dʒɛnəˌreɪtɪd ˈsʌməri/

tóm tắt do AI tạo

noun
a large sum of money
/lɑːrdʒ sʌm ʌv ˈmʌni/

khoản tiền lớn

verb phrase
twice summoned to court
/twaɪs ˈsʌmənd tuː kɔːrt/

hầu toà tới hai lần

noun
substantial sum
/səbˈstænʃəl sʌm/

một khoản tiền lớn

noun
criminal summons
/ˈkrɪmɪnəl ˈsʌmənz/

giấy triệu tập hình sự

noun
technology summit
/tekˈnɒlədʒi ˈsʌmɪt/

hội nghị thượng đỉnh công nghệ

noun
text summarization
/tɛkst ˌsʌməˈraɪzeɪʃən/

tóm tắt văn bản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY