Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " suggest"

verb
Provide suggestions
/prəˈvaɪd səˈdʒɛstʃənz/

Đưa ra gợi ý

noun
Simultaneous suggestion
/ˌsɪməlˈteɪniəs səˈdʒɛstʃən/

Gợi ý đồng thời

verb
offer suggestions
/ˈɔːfər səˈdʒɛstʃənz/

đưa ra gợi ý

noun
UI suggestions
/ˌjuːˌaɪ səˈdʒestʃənz/

Gợi ý giao diện người dùng

noun
Childhood suggestion
/tʃaɪldhʊd səˈdʒɛstʃən/

Ám thị tuổi nhỏ

noun
workout suggestion
/ˈwɜːkaʊt səˈdʒestʃən/

gợi ý tập luyện

noun
Outfit suggestion
/ˈaʊtfɪt səˈdʒɛstʃən/

Gợi ý phối đồ

noun
gentle suggestion
/ˈdʒentl səˈdʒestʃən/

gợi ý nhẹ nhàng

noun
Key suggestion
/kiː səˈdʒɛstʃən/

Đề xuất quan trọng

noun
realistic suggestion
/riːəˈlɪstɪk səˈdʒestʃən/

đề xuất thực tế

adverbial phrase
as suggested
/æz səˈdʒɛstɪd/

như được gợi ý

phrase
as you suggest
/æz juː səˈdʒɛst/

như bạn gợi ý

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY