Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " success"

noun
notable success
/ˈnoʊtəbl səkˈsɛs/

Thành công đáng kể

verb phrase
celebrate successes
/ˈselɪbreɪt səkˈsesɪz/

ăn mừng thành công

Noun
Long-term success
/lɔŋ tɜːrm səkˈsɛs/

Thành công lâu dài

noun
wealthy successor
/ˈwelθi səkˈsesər/

người kế vị giàu có

noun
financial success
/faɪˈnænʃəl səkˈsɛs/

thành công tài chính

noun phrase
potential for success
/pəˈtenʃəl fɔːr səkˈses/

tiềm năng thành công

noun
formula for success
/ˈfɔːrmjələ fɔːr səkˈses/

công thức thành công

noun
key to success
/kiː tuː səkˈses/

chìa khóa thành công

noun phrase
remarkable success
/rɪˈmɑːrkəbəl səkˈsɛs/

thành công vượt bậc

noun
Underdog success
/ˈʌndərdɔːɡ səkˈsɛs/

Sự thành công của kẻ yếu thế

noun
Against-the-odds success
/əˈɡenst ðə ˈɒdz səkˈses/

Ngược dòng thành công

verb phrase
desire success
/dɪˈzaɪər səkˈsɛs/

Khao khát thành công

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY