Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " success"

noun
degree of success
/dɪˈɡriː əv səkˈses/

mức độ thành công

noun
little success
/ˈlɪtl səkˈsɛs/

Ít thành công

noun
slight success
/slaɪt səkˈsɛs/

thành công nhỏ

noun phrase
Wealth and success
/wɛlθ ænd səkˈsɛs/

Sự giàu có và thành công

noun phrase
Submission successful
/səbˈmɪʃən səkˈsɛsfəl/

Gửi thành công

phrase
Request successfully sent
/rɪˈkwɛst səkˈsɛsfəli sɛnt/

gửi yêu cầu thành công

verb
anticipate success
/ænˈtɪsɪpeɪt səkˈses/

lường trước thành công

verb
become successful
/bɪˈkʌm səkˈsɛsfʊl/

Trở nên thành công

noun
Unexpected success
/ˌʌnɪkˈspektɪd səkˈses/

Thành công ngoài mong đợi

noun phrase
forecast financial success
/ˈfɔːrkæst faɪˈnænʃəl səkˈsɛs/

dự báo thành công tài chính

noun phrase
Sacrifice for success
/ˈsækrɪfaɪs fɔːr səkˈsɛs/

Sự hy sinh để thành công

noun
drive for success
/draɪv fɔːr səkˈses/

Khát vọng thành công

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY