Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " success"

noun phrase
assured success
/əˈʃʊəd səkˈses/

thành công chắc chắn

noun
definite success
/ˈdefɪnət səkˈses/

thành công chắc chắn

noun
runaway success
/ˈrʌnəˌweɪ səkˈsɛs/

thành công ngoài mong đợi

verb phrase
attract success
/əˈtrækt səkˈses/

thu hút thành công

verb
Gain financial success
ɡeɪn faɪˈnænʃəl səkˈsɛs

Đạt được thành công tài chính

noun
Overwhelming success
/ˌoʊvərˈwɛlmɪŋ səkˈsɛs/

Thành công vang dội

noun
Vpop success
/ˈviː pɒp səkˈsɛs/

Sự thành công của Vpop

noun
degree of success
/dɪˈɡriː əv səkˈses/

mức độ thành công

noun
little success
/ˈlɪtl səkˈsɛs/

Ít thành công

noun
slight success
/slaɪt səkˈsɛs/

thành công nhỏ

noun phrase
Wealth and success
/wɛlθ ænd səkˈsɛs/

Sự giàu có và thành công

noun phrase
Submission successful
/səbˈmɪʃən səkˈsɛsfəl/

Gửi thành công

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY