Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " styling"

adjective
Princess-like styling
/ˈprɪnˌsɛs laɪk ˈstaɪlɪŋ/

Tạo hình tựa nàng công chúa

noun
schoolgirl styling
/ˈskuːlɡɜːrl ˈstaɪlɪŋ/

tạo hình nữ sinh

noun
Fashionable styling
/ˈfæʃənəbəl ˈstaɪlɪŋ/

Kiểu dáng thời trang

noun
fashion styling
/ˈfæʃən ˈstaɪlɪŋ/

phối đồ khéo

noun
text styling
/tɛkst ˈstaɪlɪŋ/

Phong cách định dạng văn bản

noun
hair styling accessory
/hɛr ˈstaɪlɪŋ əkˈsɛsəri/

phụ kiện tạo kiểu tóc

noun
hair styling tools
/hɛər ˈstaɪlɪŋ tuːlz/

các dụng cụ tạo kiểu tóc

noun
home styling
/hoʊm ˈstaɪlɪŋ/

Trang trí nhà cửa

noun
hair styling
/hɛr ˈstaɪlɪŋ/

kiểu tóc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY