Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " stunt"

noun
PR stunt
/ˌpiːˈɑːr stʌnt/

Chiêu trò PR

noun
publicity stunt
/ˌpʌbˈlɪsɪti stʌnt/

chiêu trò quảng cáo

noun phrase
attention-seeking stunts
/əˈtɛnʃənˌsiːkɪŋ stʌnts/

chiêu trò gây chú ý

noun
cycle stunt
/ˈsaɪkəl stʌnt/

màn trình diễn mạo hiểm trên xe đạp, thường bao gồm các pha biểu diễn nguy hiểm hoặc kỹ thuật cao

noun
bicycle stunt
/ˈbaɪ.sɪ.kəl stʌnt/

Màn biểu diễn xe đạp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY