The company staged a publicity stunt to launch its new product.
Dịch: Công ty đã dàn dựng một chiêu trò quảng cáo để ra mắt sản phẩm mới của mình.
The politician's speech was seen as a cheap publicity stunt.
Dịch: Bài phát biểu của chính trị gia bị xem là một chiêu trò quảng cáo rẻ tiền.
Phản ứng phòng thủ hoặc phản kháng trong tình huống bị tấn công hoặc bị đe dọa