Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " strain"

verb
become strained
/bɪˈkʌm streɪnd/

trở nên căng thẳng

noun
brewing strainer
/ˈbruːɪŋ ˈstreɪnər/

cái lọc dùng để pha chế

noun/verb
strain
/streɪn/

sự căng thẳng; sự strain

noun
eye strain
/aɪ streɪn/

căng thẳng mắt

noun
ligament strain
/ˈlɪɡəˌmɛnt streɪn/

chấn thương dây chằng

noun
healthcare strain
/ˈhɛlθˌkɛr streɪn/

sự căng thẳng trong chăm sóc sức khỏe

noun
repetitive strain injury
/rɪˈpɛtɪtɪv streɪn ˈɪndʒəri/

chấn thương do căng thẳng lặp đi lặp lại

noun
coffee strainer
/ˈkɔːfi ˈstreɪnər/

cái lọc cà phê

noun
financial strain
/faɪˈnænʃəl streɪn/

sự căng thẳng tài chính

noun
muscle strain
/ˈmʌsəl streɪn/

căng cơ

noun
visual strain
/ˈvɪʒuəl streɪn/

Sự căng thẳng về thị giác

verb
to strain oneself
/tə streɪn wʌnˈsɛlf/

Cố gắng quá sức

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY