Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " strain"

noun
Fiscal strain
/ˈfɪskəl streɪn/

Áp lực tài chính

verb
Relieve financial strain
/rɪˈliːv faɪˈnænʃəl streɪn/

Giảm bớt gánh nặng tài chính

verb
become strained
/bɪˈkʌm streɪnd/

trở nên căng thẳng

noun
brewing strainer
/ˈbruːɪŋ ˈstreɪnər/

cái lọc dùng để pha chế

noun/verb
strain
/streɪn/

sự căng thẳng; sự strain

noun
eye strain
/aɪ streɪn/

căng thẳng mắt

noun
ligament strain
/ˈlɪɡəˌmɛnt streɪn/

chấn thương dây chằng

noun
healthcare strain
/ˈhɛlθˌkɛr streɪn/

sự căng thẳng trong chăm sóc sức khỏe

noun
repetitive strain injury
/rɪˈpɛtɪtɪv streɪn ˈɪndʒəri/

chấn thương do căng thẳng lặp đi lặp lại

noun
coffee strainer
/ˈkɔːfi ˈstreɪnər/

cái lọc cà phê

noun
financial strain
/faɪˈnænʃəl streɪn/

sự căng thẳng tài chính

noun
muscle strain
/ˈmʌsəl streɪn/

căng cơ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY