Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " strain"

noun
Fiscal strain
/ˈfɪskəl streɪn/

Áp lực tài chính

verb
Relieve financial strain
/rɪˈliːv faɪˈnænʃəl streɪn/

Giảm bớt gánh nặng tài chính

verb
become strained
/bɪˈkʌm streɪnd/

trở nên căng thẳng

noun
brewing strainer
/ˈbruːɪŋ ˈstreɪnər/

cái lọc dùng để pha chế

noun/verb
strain
/streɪn/

sự căng thẳng; sự strain

noun
eye strain
/aɪ streɪn/

căng thẳng mắt

noun
ligament strain
/ˈlɪɡəˌmɛnt streɪn/

chấn thương dây chằng

noun
healthcare strain
/ˈhɛlθˌkɛr streɪn/

sự căng thẳng trong chăm sóc sức khỏe

noun
repetitive strain injury
/rɪˈpɛtɪtɪv streɪn ˈɪndʒəri/

chấn thương do căng thẳng lặp đi lặp lại

noun
coffee strainer
/ˈkɔːfi ˈstreɪnər/

cái lọc cà phê

noun
financial strain
/faɪˈnænʃəl streɪn/

sự căng thẳng tài chính

noun
muscle strain
/ˈmʌsəl streɪn/

căng cơ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY