Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " story"

noun
fascinating story
/ˈfæsɪneɪtɪŋ ˈstɔːri/

câu chuyện hấp dẫn

noun phrase
interesting story
/ˈɪntrəstɪŋ ˈstɔːri/

câu chuyện thú vị

noun
Facebook Story
ˈfeɪsbʊk ˈstɔːri

Tin trên Facebook

noun
Snapchat Story
/ˈsnæptʃæt ˈstɔːri/

Tin trên Snapchat

noun
human interest story
/ˈhjuːmən ˈɪntrəst ˈstɔːri/

tin tức nhân văn

noun
feature story
/ˈfiːtʃər ˈstɔːri/

Bài phóng sự đặc biệt

noun
land story
/lænd ˈstɔːri/

câu chuyện về đất đai

noun
student life story
/ˈstuːdənt laɪf ˈstɔːri/

câu chuyện đời sinh viên

noun
college story
/ˈkɑːlɪdʒ ˈstɔːri/

câu chuyện thời đại học

noun
developing story
/dɪˈveləpɪŋ ˈstɔːri/

tin đang được cập nhật

noun
inspiring story
/ɪnˈspaɪərɪŋ ˈstɔːri/

câu chuyện truyền cảm hứng

noun
emotional story
/ɪˈmoʊʃənəl ˈstɔːri/

câu chuyện cảm động

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY