Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " store"

noun
Verified store
/ˈverɪfaɪd stɔːr/

Cửa hàng đã xác thực

noun
delivery store
/dɪˈlɪvəri stɔːr/

tiệm tự giao hàng

noun
health and beauty store
/hɛlθ ænd ˈbjuːtiː stɔːr/

cửa hàng sức khỏe và sắc đẹp

noun
specialty store
/ˈspeʃəltiː stɔːr/

cửa hàng chuyên doanh

noun
convenience store management
/məˈnɪdʒmənt/

quản lý tiện

noun
brand store
/brænd stɔːr/

Cửa hàng thương hiệu

noun
franchise store
/ˈfræntʃaɪz stɔːr/

cửa hàng nhượng quyền

noun
C.P. store
/ˌsiː ˈpiː stɔːr/

cửa hàng của C.P

noun
C.P. Viet Nam store
/ˌsiːˈpiː ˌviːˈetˈnɑːm stɔːr/

cửa hàng của C.P. Việt Nam

noun
luxury store
/ˈlʌkʃəri stɔːr/

cửa hàng sang trọng

noun
game store
/ɡeɪm stɔːr/

kho trò chơi

noun
Stationery store
/ˈsteɪʃənɛri stɔːr/

cửa hàng văn phòng phẩm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY