Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " stew"

noun
bourgogne beef stew
/bɔːrɡɒnʲ bɛf stjuː/

Thịt bò hầm kiểu Bourgogne (phục vụ theo phong cách Pháp, thường là hầm với rượu vang đỏ và rau củ)

noun
hearty stew
/ˈhɑːrti stjuː/

món hầm đậm đà, bổ dưỡng

noun
vegetable stew
/ˈvɛdʒɪtəbəl stjuː/

món hầm rau củ

noun
blood stew
/blʌd stjuː/

Món hầm làm từ máu, thường là món truyền thống trong một số nền văn hóa châu Á

noun
meat stew
/miːt stjuː/

món hầm thịt

noun
pork stew
/pɔrk stu/

món hầm thịt heo

noun
shellfish stew
/ʃɛlˌfɪʃ stu/

món hầm hải sản

noun
pork belly stew
/pɔrk ˈbɛli stu/

Món thịt ba chỉ hầm

noun
environmental stewardship
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈstuːərdʒɪp/

Quản lý môi trường

noun
senior stewardess
/ˈsiː.njər ˈstjuː.ər.dəs/

Tiếp viên trưởng

noun
chicken stew
/ˈtʃɪk.ɪn stuː/

Món hầm gà

noun
seafood stew
/ˈsiːfʊd stjuː/

món hầm hải sản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY