Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " station"

noun
EV charging stations
/ˌiːˈviː ˈtʃɑːrdʒɪŋ ˌsteɪʃənz/

Trạm sạc xe điện

noun
Hydrological station
/ˌhaɪdrəˈlɒdʒɪkəl ˈsteɪʃən/

Trạm thủy văn

noun
Weather station
/ˈwɛðər ˌsteɪʃən/

Trạm thời tiết

noun
Torrential rain station
/tɔˈrɛnʃəl reɪn ˈsteɪʃən/

trạm mưa lớn

noun
new station planning
/ˈnjuː ˈsteɪʃən ˈplænɪŋ/

Quy hoạch mới nhà ga

noun
testing station
/ˈtɛstɪŋ ˌsteɪʃən/

trạm kiểm định

noun
air station
/ˈer ˌsteɪʃn/

trạm không quân

noun
EV charging station
/ˌiːˈviː ˈtʃɑːrdʒɪŋ ˌsteɪʃən/

Trạm sạc xe điện

noun
electric vehicle charging stations
/ɪˈlɛktrɪk ˈviːɪkəl ˈtʃɑːrdʒɪŋ ˈsteɪʃənz/

Trạm sạc xe điện

noun
cooling station
/ˈkuːlɪŋ ˌsteɪʃən/

điểm tránh nóng

noun
International Space Station
/ˌɪntərˈnæʃənəl speɪs ˈsteɪʃən/

Trạm vũ trụ quốc tế ISS

noun
International Space Station
/ˌɪntərˈnæʃənəl speɪs ˈsteɪʃən/

Trạm vũ trụ quốc tế

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY