Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " state"

noun
fashion statement
/ˈfæʃən ˈsteɪtmənt/

Tuyên ngôn thời trang

noun
relaxed state of mind
/rɪˈlækst steɪt əv maɪnd/

tinh thần thoải mái

noun
Bizarre statement
/bɪˈzɑːr stetmənt/

Tuyên bố kỳ quái

verb
confiscate to the state fund
/kənˈfɪskeit tuː ðə steɪt fʌnd/

sung quỹ Nhà nước

noun
privacy statement
/ˈpraɪvəsi ˈsteɪtmənt/

tuyên bố về quyền riêng tư

noun
Ironical statement
/aɪˈrɒnɪkəl steɪtmənt/

Câu nói mỉa mai

verb
restore the original state
/rɪˈstɔːr ðə əˈrɪdʒɪnəl steɪt/

khôi phục hiện trạng

noun
consolation statement
/kənˌsoʊˈleɪʃən steɪtmənt/

lời tuyên bố an ủi

noun
spending statement
/ˈspɛndɪŋ ˈsteɪtmənt/

sao kê chi tiêu

noun
succinct statement
/səkˈsɪŋkt ˈsteɪtmənt/

tuyên bố ngắn gọn

noun
Account statement
/əˈkaʊnt ˈsteɪtmənt/

Sao kê tài khoản

noun
Dirty state
/ˈdɜːrti steɪt/

Thực trạng bẩn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY