Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " startup"

noun
Tech startups
/tɛk ˈstɑːrtˌʌps/

Các công ty khởi nghiệp công nghệ

noun
Food delivery startup
/ˈfuːd dɪˈlɪvəri ˈstɑːrtʌp/

Startup giao đồ ăn

noun
innovation startup
/ˌɪnəˈveɪʃən ˈstɑːrtʌp/

khởi nghiệp đổi mới sáng tạo

noun
simultaneous startup
/ˌsaɪməlˈteɪniəs ˈstɑːrtʌp/

khởi nghiệp cùng lúc

noun
Tech startup
/tɛk ˈstɑːrtˌʌp/

Công ty khởi nghiệp công nghệ

noun
business startup
/ˈbɪznəs ˈstɑːrtʌp/

khởi nghiệp kinh doanh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY