dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
aquaculture
/ˈækwəˌkʌltʃər/
nuôi trồng thủy sản
verb phrase
feel compelled to mention
/fiːl kəmˈpɛld tə ˈmɛnʃən/
cảm thấy bị buộc phải đề cập
noun
sinking ship
/ˈsɪŋkɪŋ ʃɪp/
tàu đang chìm
verb
become a professional model
/bɪˈkʌm ə prəˈfɛʃənəl ˈmɑːdəl/
trở thành người mẫu chuyên nghiệp
noun
enrollment
/ɪnˈroʊlmənt/
Sự ghi danh, sự đăng ký
noun
children's rights
/ˈtʃɪldrənz raɪts/
quyền trẻ em
noun
Standard course
/ˈstændərd kɔːrs/
Khóa học tiêu chuẩn
noun
hypertonic fluid
/ˌhaɪ.pərˈtɒn.ɪk ˈfluːɪd/
Dịch thể hypertonic (có nồng độ muối hoặc chất hòa tan cao hơn so với dịch cơ thể), thường được sử dụng trong y học để bổ sung hoặc điều trị mất nước và cân bằng điện giải.