Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " square"

noun
3 square kilometers
/θriː skwɛər kɪˈlɒmɪtəz/

3 km²

verb
Gathering at the square
/ˈɡæðərɪŋ æt ðə skwer/

tập trung tại quảng trường

noun
Saint Peter's Square
/seɪnt ˈpiːtərz skwɛr/

Quảng trường Thánh Peter

noun
Opera House Square
/ˈɒpərə haʊs skweər/

Quảng trường Nhà hát Lớn

noun
Red Square
/rɛd skwɛər/

Quảng trường Đỏ

noun
carpet square
/ˈkɑːr.pɪt skwɛər/

tấm thảm vuông

noun
town square
/taʊn skwɛr/

quảng trường thị trấn

noun
chocolate square
/ˈtʃɒk.əl.ət skwɛr/

khối sô cô la

noun
public square
/ˈpʌb.lɪk skwɛr/

quảng trường

noun
four square
/fɔːr skwɛr/

bốn hình vuông

noun
city square
/ˈsɪti skwɛr/

quảng trường thành phố

noun
round mother square child
/raʊnd ˈmʌðər skwɛr tʃaɪld/

Mẹ tròn, con vuông

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY