to spray or squirt a liquid or substance forcefully
noun
mist sprayer
/mɪst ˈspreɪər/
bình xịt sương
noun
room spray
/ruːm spreɪ/
xịt phòng
noun
room spray
/ruːm spreɪ/
xịt phòng
noun
paint sprayer
/peɪnt ˈspreɪər/
Máy phun sơn
noun
cleaning spray
/ˈkliː.nɪŋ spreɪ/
bình xịt tẩy rửa
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
Word of the day
18/09/2025
fellow travelers
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành