Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " spouse"

noun
challenging spouse
/ˈtʃælɪndʒɪŋ spaʊs/

Bạn đời khó tính

verb
defend one's spouse
/dɪˈfɛnd wʌnz spaʊs/

bênh vực vợ/chồng

noun
athlete spouses
/ˈæθliːt ˈspaʊzɪz/

vợ/chồng của vận động viên

noun phrase
attractive spouse
/əˈtræktɪv spaʊs/

người bạn đời hấp dẫn

noun
Celebrity spouse
/səˈlebrəti spaʊs/

Vợ/chồng người nổi tiếng

noun
former spouse
/ˈfɔːrmər spaʊs/

vợ/chồng cũ

noun
helpful spouse
/ˈhɛlpfʊl spaʊs/

Người phối ngẫu hữu ích, người vợ/chồng giúp đỡ và hỗ trợ tốt cho nhau trong cuộc sống

noun
caring spouse
/ˈkerɪŋ spaus/

người phối ngẫu chu đáo, ân cần

noun
cherished spouse
/ˈʧɛrɪʃd spaʊs/

người bạn đời được yêu quý

noun
supportive spouse
/səˈpɔːrtɪv spɔʊs/

người bạn đời hỗ trợ

noun
devoted spouse
/dɪˈvoʊ.tɪd spaʊs/

vợ/chồng tận tâm

noun
dear spouse
/dɪr spɑʊs/

vợ chồng yêu quý

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY