Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " spouse"

noun
challenging spouse
/ˈtʃælɪndʒɪŋ spaʊs/

Bạn đời khó tính

verb
defend one's spouse
/dɪˈfɛnd wʌnz spaʊs/

bênh vực vợ/chồng

noun
athlete spouses
/ˈæθliːt ˈspaʊzɪz/

vợ/chồng của vận động viên

noun phrase
attractive spouse
/əˈtræktɪv spaʊs/

người bạn đời hấp dẫn

noun
Celebrity spouse
/səˈlebrəti spaʊs/

Vợ/chồng người nổi tiếng

noun
former spouse
/ˈfɔːrmər spaʊs/

vợ/chồng cũ

noun
helpful spouse
/ˈhɛlpfʊl spaʊs/

Người phối ngẫu hữu ích, người vợ/chồng giúp đỡ và hỗ trợ tốt cho nhau trong cuộc sống

noun
caring spouse
/ˈkerɪŋ spaus/

người phối ngẫu chu đáo, ân cần

noun
cherished spouse
/ˈʧɛrɪʃd spaʊs/

người bạn đời được yêu quý

noun
supportive spouse
/səˈpɔːrtɪv spɔʊs/

người bạn đời hỗ trợ

noun
devoted spouse
/dɪˈvoʊ.tɪd spaʊs/

vợ/chồng tận tâm

noun
dear spouse
/dɪr spɑʊs/

vợ chồng yêu quý

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY