He always defends his wife in front of others.
Dịch: Anh ấy luôn bênh vực vợ trước mặt người khác.
She defends her husband against all accusations.
Dịch: Cô ấy bênh vực chồng mình trước mọi lời buộc tội.
ủng hộ vợ/chồng
bảo vệ vợ/chồng
sự bênh vực vợ/chồng
có tính bênh vực vợ/chồng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
phình mạch
sự tự tin, sự quyết đoán
bột
chi tiêu không chính thức
ông bố cứng nhắc
máy tiện
cơ bắp cuồn cuộn
mang ý nghĩa