He always defends his wife in front of others.
Dịch: Anh ấy luôn bênh vực vợ trước mặt người khác.
She defends her husband against all accusations.
Dịch: Cô ấy bênh vực chồng mình trước mọi lời buộc tội.
ủng hộ vợ/chồng
bảo vệ vợ/chồng
sự bênh vực vợ/chồng
có tính bênh vực vợ/chồng
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
khái niệm
lập luận
thể hiện tiềm năng
đổi ngôi nhà
cực quang
diện mạo lạ lẫm
vở kịch lịch sử
không được cảnh báo