He always defends his wife in front of others.
Dịch: Anh ấy luôn bênh vực vợ trước mặt người khác.
She defends her husband against all accusations.
Dịch: Cô ấy bênh vực chồng mình trước mọi lời buộc tội.
ủng hộ vợ/chồng
bảo vệ vợ/chồng
sự bênh vực vợ/chồng
có tính bênh vực vợ/chồng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
có dấu hiệu rủi ro
Xác chết
Phó Thủ tướng
Dịch vụ trà
gây bực bội
chống thấm nước
báo điện tử
những từ cụ thể