He always defends his wife in front of others.
Dịch: Anh ấy luôn bênh vực vợ trước mặt người khác.
She defends her husband against all accusations.
Dịch: Cô ấy bênh vực chồng mình trước mọi lời buộc tội.
ủng hộ vợ/chồng
bảo vệ vợ/chồng
sự bênh vực vợ/chồng
có tính bênh vực vợ/chồng
08/11/2025
/lɛt/
gạch kính
thỏa thuận không nói ra
cấp độ danh mục
bữa ăn
máy chiếu
đang cạnh tranh, thi đấu
Nguy cơ nổ
chân trần