Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " spin"

noun
unusual spin
/ʌnˈjuːʒuəl spɪn/

vòng xoáy bất thường

noun
spin excitation
/spɪn ˌɛksaɪˈteɪʃən/

kích thích spin

noun
spin wave
/spɪn weɪv/

sóng spin

noun
stir-fried water spinach
/stɜːrˈfraɪd ˈwɔːtər ˈspɪnətʃ/

rau muống xào

noun
lower spine
/ˈloʊər spaɪn/

cột sống dưới

noun
indian spinach
/ˈɪn.di.ən ˈspɪn.ɪtʃ/

rau ngót

noun
indian spinach
/ˈɪndiən ˈspɪnæʧ/

rau dền Ấn Độ

noun
staff spinning
/stæf ˈspɪnɪŋ/

Quay gậy

noun
poi spinning
/pɔɪ ˈspɪnɪŋ/

Múa poi là một hình thức biểu diễn nghệ thuật kết hợp giữa vận động và ánh sáng, thường được thực hiện bằng cách xoay các vật thể nhẹ như poi.

noun
chinese spinach
/ˈʧaɪnɪz ˈspænɪʧ/

rau muống

noun
chinese water spinach
/ˈtʃaɪnɪz ˈwɔːtər ˈspɪnæʧ/

rau muống

noun
ceylon spinach
/sɪˈloʊn ˈspɪnɛtʃ/

rau muống Ceylon

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY