noun
public relations specialist
/ˈpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz ˈspɛʃ.ə.lɪst/ Chuyên gia quan hệ công chúng
noun
inventory specialist
/ɪnˈvɛn.tɔːr.i ˈspɛʃ.ə.lɪst/ Chuyên viên quản lý tồn kho
noun
communications specialist
/kəˌmjunɪˈkeɪʃən ˈspɛʃəlɪst/ chuyên gia truyền thông
noun
healthcare specialist
chuyên gia chăm sóc sức khỏe