Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " special"

noun
Must-try specialty
/ˌmʌst ˈtraɪ ˌspɛʃəlti/

Đặc sản ai cũng muốn thử

noun
Highly specialized plan
/ˈhaɪli ˈspɛʃəˌlaɪzd plæn/

kế hoạch chuyên môn hóa cao

noun
service specialist
/ˈsɜːrvɪs ˈspeʃəlɪst/

chuyên viên phục vụ

noun
valedictorian of specialized subject
/vəˌledɪkˈtɔːriən əv ˈspeʃəlaɪzd ˈsʌbdʒekt/

thủ khoa chuyên

noun
IT security specialist
/ˌaɪˈtiː sɪˈkjʊərɪti ˈspɛʃəlɪst/

Chuyên gia bảo mật IT

noun
Happy Hour Specials
/ˈhæpi ˈaʊər ˈspɛʃəlz/

Quà khung giờ

noun phrase
Rare specialty
/reər ˌspeʃiˈæləti/

Đặc sản hiếm

noun
anti-aging specialist
/ˌænti ˈeɪdʒɪŋ ˈspeʃəlɪst/

chuyên gia chống lão hóa

noun
regional specialty
/ˈriːdʒənəl ˈspeʃəlti/

đặc sản vùng

phrase
What's special?
/wʌts ˈspɛʃəl/

có gì đặc biệt

noun
post-merger special mechanism
/poʊst ˈmɜːrdʒər ˈspɛʃəl ˈmɛkənɪzəm/

cơ chế đặc thù sau sáp nhập

noun
Court of special jurisdiction
/kɔːrt əv ˈspɛʃəl ˌdʒʊrɪsˈdɪkʃən/

Tòa án có thẩm quyền đặc biệt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY