Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " speaker"

noun
native speaker teacher
/ˈneɪtɪv ˈspiːkər ˈtiːtʃər/

giáo viên bản ngữ

noun
regional speaker
/ˈriːdʒənəl ˈspiːkər/

Người phát ngôn khu vực

noun
keynote speaker
/ˈkiːˌnoʊt ˈspiːkər/

Diễn giả chính của một hội nghị hoặc sự kiện

noun
first language speaker
/ˈfɜrst ˈlæŋɡwɪdʒ ˈspiːkər/

Người nói ngôn ngữ mẹ đẻ

noun
inspirational speaker
/ɪnˈspɪrəˌneɪʃənəl ˈspiːkər/

diễn giả truyền cảm hứng

noun
multilingual speaker
/ˌmʌl.tɪˈlɪŋ.ɡwəl ˈspiː.kər/

Người nói đa ngôn ngữ

noun
public speaker
/ˈpʌblɪk ˈspiːkər/

người nói trước công chúng

noun
bilingual speaker
/ˈbaɪ.lɪŋ.ɡwəl ˈspiː.kər/

Người nói thành thạo hai ngôn ngữ.

noun
mobile speaker
/ˈmoʊ.bəl ˈspiː.kər/

loa di động

noun
eloquent speaker
/ˈɛləkwənt ˈspiːkər/

người nói lưu loát, hùng biện

noun
invited speaker
/ɪnˈvaɪtɪd ˈspiːkər/

diễn giả được mời

noun
proficient speaker
/prəˈfɪʃ.ənt ˈspiː.kər/

người nói thành thạo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY