Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " speak"

verb
continue to speak out
/kənˈtɪnjuː tuː spiːk aʊt/

tiếp tục lên tiếng

noun
conference speaker
/ˈkɑːnfərəns ˈspiːkər/

Diễn giả hội nghị

noun
integrated microphone speaker
/ˈɪntɪˌɡreɪtɪd ˈmaɪkrəfoʊn ˈspiːkər/

loa micro tích hợp

adverb
Frankly speaking
/ˈfræŋkli ˈspiːkɪŋ/

Thẳng thắn cho hay

verb
officially speak out
/əˈfɪʃəli spiːk aʊt/

chính thức lên tiếng

adjective
Reluctant to speak up
/rɪˈlʌktənt tə spiːk ʌp/

Lười phát biểu

noun
humorous speaking
/ˈhjuːmərəs ˈspiːkɪŋ/

cách nói chuyện dí dỏm

verb
frequently speaks
/ˈfriːkwəntli spiːks/

thường xuyên nói

noun
native speaker teacher
/ˈneɪtɪv ˈspiːkər ˈtiːtʃər/

giáo viên bản ngữ

verb
First time speaking out
/fɜːrst taɪm ˈspiːkɪŋ aʊt/

lần đầu lên tiếng

noun
keynote speaker
/ˈkiːˌnoʊt ˈspiːkər/

Diễn giả chính của một hội nghị hoặc sự kiện

noun
regional speaker
/ˈriːdʒənəl ˈspiːkər/

Người phát ngôn khu vực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY