Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " soul"

noun
old soul
/oʊld soʊl/

Ông cụ non

noun
soul music
/soʊl ˈmjuːzɪk/

nhạc soul

noun
sensitive soul
/ˈsɛnsətɪv soʊl/

tâm hồn nhạy cảm

noun phrase
Mirror reflecting the hidden corners of the soul
/ˈmɪrər rɪˈflɛktɪŋ ðə ˈhɪdn̩ ˈkɔːrnərz əv ðə soʊl/

Tấm gương phản chiếu những góc khuất trong tâm hồn

verb phrase
Nurturing the soul
/ˈnɜːrtʃərɪŋ ðə soʊl/

Nuôi dưỡng tâm hồn

noun phrase
Substance and soul
/ˈsʌbstəns ænd soʊl/

Bản chất và tâm hồn

adjective
deep, soulful eyes
/diːp ˈsoʊlfəl aɪz/

đôi mắt sâu hút hồn

noun
Exhausted soul
/ɪɡˈzɔːstɪd soʊl/

Tâm hồn kiệt sức

adjective
noble soul
/ˈnoʊbəl soʊl/

tâm hồn cao đẹp

noun
Courageous soul
/ˈkʌr.eɪ.dʒəs soʊl/

Tâm hồn dũng cảm

verb phrase
heal the soul
/hiːl ðə soʊl/

chữa lành tâm hồn

noun
Harbor of the Soul
/ˈhɑːrbər əv ðə soʊl/

Bến cảng của tâm hồn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY