Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " slice"

noun
thinly sliced pork knuckle
/θɪnli slaɪst pɔːrk nʌkl/

thịt chân giò thái lát mỏng

noun
mango slices
/ˈmæŋɡoʊ ˈslaɪsɪz/

xoài cắt lát

noun
historical slice
/hɪˈstɔːrɪkəl slaɪs/

lát cắt lịch sử

noun
beef slice
/biːf slaɪs/

miếng thịt bò

noun
thinly sliced raw meat
/θɪnli slaɪst rɔ mɪt/

Thịt sống thái mỏng

noun
brisket slice
/ˈbrɪskɪt slaɪs/

miếng thịt bò nạm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY