I cooked a brisket slice for dinner.
Dịch: Tôi đã nấu một miếng thịt bò nạm cho bữa tối.
The restaurant is famous for its smoked brisket slices.
Dịch: Nhà hàng nổi tiếng với những miếng thịt bò nạm xông khói.
thịt bò nạm
miếng thịt bò
cắt
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
trở nên hấp dẫn hơn
huy động vốn
quá nhiều
cuộc họp giáo viên
Điều chỉnh ngân sách
chi tiêu, tiêu xài
Kiên cường, có khả năng phục hồi nhanh chóng
cái xe đẩy