Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " site"

noun
fraud site
/frɔːd saɪt/

trang web lừa đảo

noun
Demonstration site
/ˌdemənˈstreɪʃn saɪt/

Địa điểm trình diễn, khu trình diễn

noun
Accident site
/ˈæksɪdənt saɪt/

Địa điểm tai nạn

noun
crash site
/kræʃ saɪt/

hiện trường vụ tai nạn

noun
waste disposal site
/weɪst dɪˈspoʊzəl saɪt/

bãi xử lý chất thải

noun
Waste disposal site
/weɪst dɪˈspoʊzəl saɪt/

Khu xử lý chất thải

noun
skincare review site
/ˈskɪnˌkeər rɪˈvjuː saɪt/

trang web đánh giá về chăm sóc da

noun
World Heritage Site designation
/wɜːld ˈherɪtɪdʒ saɪt ˌdezɪɡˈneɪʃən/

Sự chỉ định là Di sản Thế giới

noun
pilgrimage site
/ˈpɪlɡrɪmɪdʒ saɪt/

Địa điểm hành hương

noun
SAM site
/ˌes.eɪˈem saɪt/

Trạm tên lửa đất đối không

noun
launch site
/lɔːntʃ saɪt/

bãi phóng

noun
surface-to-air missile site
/ˈsɜːrfɪs tə eər ˈmɪsl saɪt/

trận địa tên lửa phòng không

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY