Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " similar"

noun
high-profile figure of similar standing
/ˌhaɪ ˈproʊfaɪl ˈfɪɡər əv ˈsɪmələr ˈstændɪŋ/

nhân vật nổi tiếng có tầm vóc tương đương

noun
cultural similarity
/ˈkʌltʃərəl ˌsɪməˈlærɪti/

Tương đồng văn hóa

noun phrase
personality similar to me
/ˌpɜːrsəˈnæləti ˈsɪmələr tuː miː/

tính cách giống với tôi

verb phrase
show similar signs
/ʃoʊ ˈsɪmɪlər saɪnz/

có biểu hiện tương tự

phrase
hold a similar opinion
/hoʊld ə ˈsɪmɪlər əˈpɪnjən/

có cùng ý kiến hoặc quan điểm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/06/2025

assets

/ˈæ.sɛts/

tài sản, các nguồn lực có giá trị, các khoản đầu tư

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY