Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " side"

noun
dark side
/dɑːrk saɪd/

mặt tối

verb
lean sharply to one side
/liːn ˈʃɑːrpli tuː wʌn saɪd/

nghiêng hẳn sang một bên

verb
consider all sides
/kənˈsɪdər ɔːl saɪdz/

xem xét mọi khía cạnh

noun
West side
/wɛst saɪd/

Phía tây

noun
Ambush from all sides
/ˈæmˌbʊʃ frʌm ɔl saɪdz/

Thập diện mai phục

adjective
Slightly burnt on the side
/slaɪtli bɜːnt ɒn ðə saɪd/

cháy sém phần hông

noun phrase
advantage of each side
/ədˈvɑːntɪdʒ əv iːtʃ saɪd/

lợi thế của mỗi bên

noun
obscure side
/əbˈskjʊr saɪd/

mặt khuất

adverb
side by side
/saɪd baɪ saɪd/

sát cánh cùng nhau

noun
right side of the penalty area
(/raɪt saɪd ʌv ðə ˈpɛnəlti ˈɛriə/)

bên phải cấm địa

verb
have a side job
/ˌsaɪd ˈdʒɑːb/

có công việc làm thêm

noun phrase
Voices from all sides
/ˈvɔɪsɪz frʌm ɔl saɪdz/

tiếng nói từ mọi phía

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY