Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " shut"

noun
space shuttle
/speɪs ˈʃʌtəl/

tàu con thoi

noun
industrial shutdown
/ɪnˈdʌstriəl ˈʃʌtdaʊn/

Sự ngừng hoạt động công nghiệp

noun
educational shutdown
/ˌedʒuˈkeɪʃənəl ˈʃʌtˌdaʊn/

sự đóng cửa hoặc tạm dừng hoạt động của các cơ sở giáo dục do một lý do nào đó

noun
school shutdown
/skuːl ˈʃʌtdaʊn/

sự đóng cửa trường học

verb
to shut oneself off
/tə ʃʌt wʌnˈsɛlf ɔf/

tự tách mình ra, tự cô lập

noun
badminton shuttlecock
/ˈbædmɪntən ˈʃʌtlkɒk/

vận động viên cầu lông

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY