noun
Famous game show
Chương trình trò chơi nổi tiếng
verb
prepare a show
chuẩn bị một buổi biểu diễn
verb
arrange a show
tổ chức một buổi biểu diễn
noun
Spectacular show
Chương trình biểu diễn ngoạn mục
noun
couture show
buổi trình diễn thời trang cao cấp
noun
Vietnamese game show
/ˌviːetnəˈmiːz ˈɡeɪm ʃoʊ/ Chương trình trò chơi truyền hình Việt Nam
verb
wait for the picture to show
/weɪt fɔːr ðə ˈpɪktʃər tuː ʃoʊ/ chờ hình ảnh hiển thị
idiom
The manner of giving shows the worth of the gift
cách cho không bằng của cho