Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " show"

noun
comedy show
/ˈkɒmədi ʃoʊ/

chương trình hài kịch

noun
Vietnamese game show
/ˌviːetnəˈmiːz ˈɡeɪm ʃoʊ/

Chương trình trò chơi truyền hình Việt Nam

verb
wait for the picture to show
/weɪt fɔːr ðə ˈpɪktʃər tuː ʃoʊ/

chờ hình ảnh hiển thị

noun
repeat showing
/rɪˈpiːt ˈʃoʊɪŋ/

sự chiếu lại

idiom
The manner of giving shows the worth of the gift

cách cho không bằng của cho

verb
repeatedly show
/rɪˈpiːtɪdli ʃoʊ/

Trình chiếu lặp lại

noun
popular TV show
/ˈpɒpjʊlər ˈtiːˈviː ʃəʊ/

chương trình truyền hình nổi tiếng

noun
Showbiz friendship group
/ˈʃoʊbɪz ˈfrɛndʃɪp ɡruːp/

Hội bạn thân showbiz

adverbial phrase
closer to showtime
/ˈkloʊsər tuː ˈʃoʊˌtaɪm/

càng gần giờ diễn

noun
bodybuilding show
/ˈbɒdɪbɪldɪŋ ʃoʊ/

cuộc thi thể hình

verb
go to a show
/ɡoʊ tuː ə ʃoʊ/

đi show

noun
isolated showers
/ˈaɪsəˌleɪtɪd ˈʃaʊərz/

mưa rải rác

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

23/07/2025

levain

/ləˈvæn/

bột chua (dùng để làm bánh), men sống dùng trong làm bánh, hỗn hợp bột và nước lên men

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY