Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " show"

verb
prepare a show
/prɪˈpeər ə ʃoʊ/

chuẩn bị một buổi biểu diễn

verb
manage a show
/ˈmænɪdʒ ə ʃoʊ/

quản lý một chương trình

verb
arrange a show
/əˈreɪndʒ ə ʃoʊ/

tổ chức một buổi biểu diễn

noun
Spectacular show
/spekˈtækjʊlər ʃoʊ/

Chương trình biểu diễn ngoạn mục

noun
couture show
/kuːˈtjʊər ʃoʊ/

buổi trình diễn thời trang cao cấp

noun
comedy show
/ˈkɒmədi ʃoʊ/

chương trình hài kịch

noun
Vietnamese game show
/ˌviːetnəˈmiːz ˈɡeɪm ʃoʊ/

Chương trình trò chơi truyền hình Việt Nam

verb
wait for the picture to show
/weɪt fɔːr ðə ˈpɪktʃər tuː ʃoʊ/

chờ hình ảnh hiển thị

noun
repeat showing
/rɪˈpiːt ˈʃoʊɪŋ/

sự chiếu lại

idiom
The manner of giving shows the worth of the gift

cách cho không bằng của cho

verb
repeatedly show
/rɪˈpiːtɪdli ʃoʊ/

Trình chiếu lặp lại

noun
popular TV show
/ˈpɒpjʊlər ˈtiːˈviː ʃəʊ/

chương trình truyền hình nổi tiếng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY