Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " shortage"

noun
housing shortage
/ˈhaʊzɪŋ ˈʃɔːrtɪdʒ/

Sự thiếu hụt nhà ở

noun
workforce shortage
/ˈwɜːrkfɔːrs ˈʃɔːrtɪdʒ/

Sự thiếu hụt lực lượng lao động

noun
staff shortage
/stæf ˈʃɔːrtɪdʒ/

thiếu nhân sự

noun
energy shortage
/ˈenərdʒi ˈʃɔːrtɪdʒ/

Sự thiếu hụt năng lượng

noun
electrical shortage
/ɪˌlɛktrɪkəl ˈʃɔːrtɪdʒ/

Thiếu hụt điện năng hoặc nguồn điện không đủ để cung cấp cho hệ thống hoặc khu vực

noun
labor shortage
/ˈleɪbər ˈʃɔːrtɪdʒ/

thiếu hụt lao động

noun
cash shortage
/kæʃ ˈʃɔːrtɪdʒ/

sự thiếu hụt tiền mặt

noun
food shortage
/fuːd ˈʃɔːrtɪdʒ/

thiếu thực phẩm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

19/09/2025

social discourse

/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/

diễn ngôn xã hội, diễn ngôn chính trị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY