Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " shortage"

noun
housing shortage
/ˈhaʊzɪŋ ˈʃɔːrtɪdʒ/

Sự thiếu hụt nhà ở

noun
workforce shortage
/ˈwɜːrkfɔːrs ˈʃɔːrtɪdʒ/

Sự thiếu hụt lực lượng lao động

noun
staff shortage
/stæf ˈʃɔːrtɪdʒ/

thiếu nhân sự

noun
energy shortage
/ˈenərdʒi ˈʃɔːrtɪdʒ/

Sự thiếu hụt năng lượng

noun
electrical shortage
/ɪˌlɛktrɪkəl ˈʃɔːrtɪdʒ/

Thiếu hụt điện năng hoặc nguồn điện không đủ để cung cấp cho hệ thống hoặc khu vực

noun
labor shortage
/ˈleɪbər ˈʃɔːrtɪdʒ/

thiếu hụt lao động

noun
cash shortage
/kæʃ ˈʃɔːrtɪdʒ/

sự thiếu hụt tiền mặt

noun
food shortage
/fuːd ˈʃɔːrtɪdʒ/

thiếu thực phẩm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY