Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " shipping"

verb
prepare for shipping
/prɪˈpeər fər ˈʃɪpɪŋ/

chuẩn bị cho việc vận chuyển

noun
complimentary shipping
/ˌkɒmplɪˈmɛntəri ˈʃɪpɪŋ/

vận chuyển miễn phí

noun
free shipping
/friː ˈʃɪpɪŋ/

miễn phí vận chuyển

verb
handle shipping
/ˈhændl ˈʃɪpɪŋ/

xử lý vận chuyển

noun
international shipping
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈʃɪpɪŋ/

vận chuyển quốc tế

noun
automated shipping
/ˈɔːtəməˌteɪtɪd ˈʃɪpɪŋ/

Vận chuyển tự động

noun
outbound shipping
/aʊtˈbaʊnd ˈʃɪpɪŋ/

vận chuyển hàng hóa ra ngoài

noun
air shipping
/ɛr ˈʃɪpɪŋ/

vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không

noun
cargo shipping
/ˈkɑːrɡoʊ ˈʃɪpɪŋ/

vận chuyển hàng hóa

noun
ocean shipping
/ˈoʊ.ʃən ˈʃɪ.pɪŋ/

giao thông đại dương

noun
external shipping
/ɛkˈstɜrnəl ˈʃɪpɪŋ/

vận chuyển bên ngoài

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY