Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " shipping"

verb
prepare for shipping
/prɪˈpeər fər ˈʃɪpɪŋ/

chuẩn bị cho việc vận chuyển

noun
complimentary shipping
/ˌkɒmplɪˈmɛntəri ˈʃɪpɪŋ/

vận chuyển miễn phí

noun
free shipping
/friː ˈʃɪpɪŋ/

miễn phí vận chuyển

verb
handle shipping
/ˈhændl ˈʃɪpɪŋ/

xử lý vận chuyển

noun
international shipping
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈʃɪpɪŋ/

vận chuyển quốc tế

noun
automated shipping
/ˈɔːtəməˌteɪtɪd ˈʃɪpɪŋ/

Vận chuyển tự động

noun
outbound shipping
/aʊtˈbaʊnd ˈʃɪpɪŋ/

vận chuyển hàng hóa ra ngoài

noun
air shipping
/ɛr ˈʃɪpɪŋ/

vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không

noun
cargo shipping
/ˈkɑːrɡoʊ ˈʃɪpɪŋ/

vận chuyển hàng hóa

noun
ocean shipping
/ˈoʊ.ʃən ˈʃɪ.pɪŋ/

giao thông đại dương

noun
external shipping
/ɛkˈstɜrnəl ˈʃɪpɪŋ/

vận chuyển bên ngoài

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY